http://matcuoi.com http://matcuoi.com

Search blog

13/4/10

Fruits - các loại quả

  • cucumber - dưa chuột 
  • prime - ô mai
  • papaya - đu đủ
  • guava - ổi
  • grapefruit - bưởi
  • pumpkin - bí ngô
  • orange -cam
  • rambutan- chôm chôm
  • lemon - chanh
  • banana- chuối
  • strawberry - dâu tây
  • melon - dưa
  • water-melon - dưa hấu
  • coconut- dừa
  • pineaple - dứa
  • persimmon - hồng
  • pear - lê
  • pomegranate - lựu
  • manggosteen - măng cụt
  • blackberry - mâm xôi
  • apricot - mơ
  • tamarind - me
  • plum- mận
  • jack-fruit - mít
  • longan - nhãn
  • grape - nho
  • mandarin - quýt
  • durian - sầu riêng
  • litchi - vải
  • mango - xoài

Không có nhận xét nào: