http://matcuoi.com http://matcuoi.com

Search blog

13/4/10

kitchen appliances - dụng cụ làm bếp

  • tea-cosy - ấm trà
  • dinning table - bàn ăn
  • soot - bồ hóng
  • electric /gas cooker - bếp điện/ bếp ga
  • range - bếp lò
  • whisk - cái đánh trứng
  • plate - cái đĩa
  • cooker - cái bếp
  • mortar - cái cối
  • pestle  - cái chày
  • wok- cái chảo
  • roasting pan - cái chảo rán
  • tongs - cái díp gắp than
  • cruet-stand - cái giá để đựng lọ hạt tiêu, giấm
  • fish slice - cái môi có lỗ để vớt đồ chiên
  • fork - cái nĩa
  • funnel - cái phễu
  • spoon - cái thìa
  • bucket - cái xô
  • cassarole - cái xoong
  • beerglass - côc uống bia
  • frying pan - chảo rán
  • dresser - chạn bát đĩa
  • crokery - chén đĩa bằng sành
  • bowl - bát
  • sink - chậu rửa chén
  • firewood- củi đun
  • table knife - dao bàn
  • chopper - dao bầu
  • fish/vegetable knife - dao cắt cá/ rau
  • chopsticks - đũa
  • deep plate - đĩa đựng súp
  • dinning chair - ghế
  • dishrack - giá đựng bát đĩa
  • cruet - lọ đựng hạt tiêu, ớt, giấm
  • salt-cellar - lọ đựng muối
  • pepper pot- lọ hạt tiêu
  • oven - lò nướng
  • brazier - lò than
  • microwave oven - lò vi sóng
  • coffee maker - máy pha cà phê
  • dishwasher - máy rửa bát
  • blender - máy xay sinh tố
  • meat chopper - máy xay thịt
  • ladle - môi múc canh lớn
  • pressure cooker - nồi nấu áp suất
  • teaspoon - thìa cà phê
  • soupspoon- thìa súp
  • charcoal - than
  •  coal box - thùng đựng than
  • cupboard - tủ đựng chén bát
  • fridge - tủ lạnh
  • freezer - ngăn đá
  • grill - vỉ nướng

Không có nhận xét nào: