http://matcuoi.com http://matcuoi.com

Search blog

13/4/10

Vegetables- các loại rau

  • clove - nhánh hành
  • gourd - bầu, bí
  • marrow - bí đao
  • beet - cây củ cải đường
  • pasley - cây ngô
  • maniok - cây sắn
  • tomato - cà chua
  • eggplant - cà pháo
  • carrot - carot
  • cabbage - cải bắp
  • alfalfa - cỏ đinh lăng
  • licorice - cam thảo
  • celery- cần tây
  • turnip - củ khoai sọ
  • beettrool - củ cải đường
  • radish - củ cải trắng
  • ginger - củ gừng
  • onion - củ hành
  • turmeric - củ nghệ
  • alpinia - củ riềng
  • garlic - củ tỏi
  • yam- củ từ
  • black beans - đậu đen
  • string beans - đậu đũa
  • freanch beans - đậu côve
  • soya- đậu nành/đậu tương
  • peanut- đậu phộng
  • chick-pea - đậu xanh
  • bean-sprouts- giá
  • chestnut - hạt dẻ
  • pepper - hạt tiêu
  • shallot - hẹ
  • capsicum - ớt
  • sweet potato - khoai lang
  • chinese yam - khoai mỡ
  • taro - khoai sọ
  • potato - khoai tây
  • loofah - mướp
  • mushroom - nấm
  • lotus rhizome - ngó sen
  • celery- rau cần tây
  • lettuce - rau diếp
  • amaranth - rau dền
  • savory - rau húng
  • centella - rau má
  • coriander - rau mùi
  • convolvulus - rau muống
  • persicaria - rau răm
  • lemon-grass - xả
  • cauliflower - súp lơ
  • kohlrabi - su hào
  • chayote - susu
  • garlic - tỏi
  • linssed - vừng

Không có nhận xét nào: