http://matcuoi.com http://matcuoi.com

Search blog

26/1/10

Temperament and character ( tính khí và cá tính)- phần tính từ - phần II

  1. cold - lạnh lùng
  2. embarrassed - lúng túng
  3. shy - mắc cỡ
  4. warm - nồng nhiệt
  5. hot-tempered - nóng tính
  6. naive - ngây thơ
  7. frank - ngay thẳng
  8. childlike - như trẻ con
  9. lenient - nhân hậu
  10. benign - nhân từ, dụi hiền
  11. sensitive - nhạy cảm
  12. callous - nhẫn tâm
  13. timid - nhút nhát
  14. dependent - ỷ vào
  15. awful - rất xấu
  16. lowly - tầm thường
  17. fine/ good - tốt bụng
  18. rude - thô lỗ
  19. greedy - tham lam
  20. impatient - thiếu kiên nhẫn
  21. trustful - tin người
  22. vain - tự phụ
  23. self-confident - tự tin
  24. sellf-respectful - tự trọng
  25. excellent - tuyệt, có phẩm chất
  26. caddish - vô giáo dục
  27. selfless - vị tha
  28. self-interested - vu lợi
  29. cunning  - xảo quyệt
  30. artful - tinh ranh
  31. nasty - xấu tính, thô tục
  32. fawning - nịnh hót

Không có nhận xét nào: