- conduct - hạnh kiểm . (bad/good conduct )
- deportment - cách xử sự
- aversion - định kiến, ác cảm .( to take / feel an aversion to someone)
- bias - thành kiến . (to have a bias against someone - có thành kiến không tốt với ai)
- arrogance - tính kiêu ngạo
- avarice , greed - lòng tham ( avarice makes rich people want to become even richer - tính tham lam khiến cho người giàu lại muốn giàu thêm)
- pride - lòng tự hào . ( i'm my father's pride , pride of place - vị trí cao quý ; pride comes/goes before a fall - trèo cao ngã đau)
- malice - tính hiểm độc
- ignobility - ignobleness- sự đê tiện, ô nhục
- anger - sự giân dữ
- fit of anger - cơn tức giận
- more in sorrow than in anger - buồn nhiều hơn giận tiếc nhiều hơn tức
- wit - sự hóm hỉnh , dídỏm ( wit and wisdom - thông minh sắc sảo )
- tack - sự khéo ứng xử
- humility , modesty - sự khiêm tốn
- contempt - sự khinh rẻ
- to feel contempt for something
- to show contempt for some1 = to treat some1 with contempt = to hold somebody in contempt - tỏ vẻ khinh rẻ ai
- to fall into contempt - bị khinh rẻ
- to bring somme1 into contempt - làm cho ai bị khinh rẻ
- persistency = persistence - sự kiên trì
- embarrassment - sự lúng túng
- politeness - sự lich sự >< impoliteness - sự mất lịch sự
- callosity - sự nhẫn tâm
- fuss- sự nhặng xị, sự quan trọng hóa .
- stop all this fuss and get on with your work - đừng ồn ào nữa và hãy làm việc tiếp đi ;
- don't get into a fuss about nothing - đừng làm ầm lên vì những chuyện không đâu.
- favouritism - sự thiên vị
- envy - sự ghen tị
- envy of sommebody ; envy at/ of something
- he couldn't conceal his envy of me / at my success - a ta không giấu nổi sự ghen tị với tôi
- I don't envy you at all ; I don't envy his money problems. ( envy- verb)
- kindness - sự tử tế
- to do something out of kindness - vì lòng tốt mà làm việc gì
- to show someone great kindness - rất tốt với ai
- curiosity - sự tò mò
- out of curiosity - vì tò mò
- curiosity shop - tiệm bán đồ cổ
- self- confident - sự tự tin
- to be confident of sencess - tự tin sẽ thành công
- a confident smile - nụ cười tin tưởng
- self- respect - sự tự trọng
- to have a deep/ sincere respect for somebody - sự kính trọng sâu sắc/ chân thành với ai
- to have little/ no respect for somebody's feelings - không tôn trọng tình cảm của ai
- insolence - sự xấc láo
- insolence to / towards somebody
- That's enough of your insolence, boy!- Này thằng nhóc! mày láo thế là đủ rồi
- shame - sự xấu hổ
- flushed with shame - đỏ mặt vì thẹn
- to feel shame at having told a lie - cảm thấy hổ thẹn vì đã nói dối
- to be lost to shame - không còn biết xấu hổ
- Shame on you! thật xấu hổ cho bạn quá!
- sentiment - tình cảm,, cảm xúc
- the sentiment of pity - tính thương hại
- These are my senntiments - đó là những ý kiến của tôi
- mood - tâm trạng
- to be in a merry mood - ở tâm trạng vui vẻ
- a man of moods - người có tính khí bất thường
- temper - tính khí
- to have a short / quick temper- tính nóng nảy / dễ cáu
- a fit of temper - cơn giận
- to get into a temper - nổi cơn tam bành
- to be in a temper - đang trong lúc giận dữ
- to learn to control one's temper - tập kiềm chế tính cáu kỉnh của mình
- attitude - tháiđộ
- behaviour - thái dộ , cách cư xử
- good/ bad behaviour
- to be on one's best behaviour - cư xử thật khéo léo
- prejudice - thành kiến
- to have a prejudice against someone - có thành kiến với ai
- snobbery - thói hợm hĩnh
- moral - tinh thần
- to live a moral life (moral - adj) - sống 1 cuộc sống có đạo đức
- a moral story / tale / poem (moral - adj)- câu chuyện / truyện ngắn / bài thơ răn dạy đạo đức
- comformability - tính dễ bảo
- irritability- tính dễ cáu
- humour - hài hước, dí dỏm
- a story full of humour - một câu chuyện rất hài hước
- to have no sense of humour - không biết đùa
- lenience - tính nhân hậu
- tenderness - tính nhạy cảm
- conceit - tính tự phụ
- to be full of conceit - rất tự cao tự đại
- He's a great man in his own conceit -a ta tự cho mình là người vĩ đại
- to be out of conceit with someone - chán ngấy ai
- to put somebody out of conceit with something - làm cho ai chán ngấy cái gì
Search blog
25/1/10
temperament and character ( tính khí và cá tính)- phần danh từ
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét