- cold - lạnh lùng
- embarrassed - lúng túng
- shy - mắc cỡ
- warm - nồng nhiệt
- hot-tempered - nóng tính
- naive - ngây thơ
- frank - ngay thẳng
- childlike - như trẻ con
- lenient - nhân hậu
- benign - nhân từ, dụi hiền
- sensitive - nhạy cảm
- callous - nhẫn tâm
- timid - nhút nhát
- dependent - ỷ vào
- awful - rất xấu
- lowly - tầm thường
- fine/ good - tốt bụng
- rude - thô lỗ
- greedy - tham lam
- impatient - thiếu kiên nhẫn
- trustful - tin người
- vain - tự phụ
- self-confident - tự tin
- sellf-respectful - tự trọng
- excellent - tuyệt, có phẩm chất
- caddish - vô giáo dục
- selfless - vị tha
- self-interested - vu lợi
- cunning - xảo quyệt
- artful - tinh ranh
- nasty - xấu tính, thô tục
- fawning - nịnh hót
Search blog
26/1/10
Temperament and character ( tính khí và cá tính)- phần tính từ - phần II
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét