- heroic - anh hùng
- considerate - ân cần
- impulsive - bốc đồng
- dishonest - bất lương
- obstinate - bướng bỉnh, ngoan cố
- sour - khó tính
- cross - cáu gắt
- huffish - dễ nổi cáu
- impartial - công bằng, vô tư
- aggressive - hay gây sự
- emotive - cảm động
- emotional - dễ xúc động
- virtuous - có đức hạnh
- kind-hearted - có lòng tốt
- moody - có tình khí thất thường
- brave - can đảm
- noble - cao quý
- open/ pleasant - cởi mở
- honest /truthful- chân thật
- sturbborn - cứng đầu
- foolish - dại dột
- deceitful- dối trá, lừa gạt
- conformable - dễ bảo, ngoan ngoãn
- tender - dịu dàng, nhạy cảm
- witty - dí dỏm, hóm hỉnh
- worthy - đáng kính trọng
- trustworthy - đáng tin
- shameful - đáng xáu hổ
- contemptable - đê tiện
- magnanimous - cao thượng
- sinister - nham hiểm
- independent - độc lập
- mad - điên, giận dữ
- decent - đứng đắn
- daring - gan dạ
- jealous - ganh tị, ghen
- angry - giận dữ
- furious - điên tiết
- naughty - hư hỏng
- mercenary - hám lợi
- elegant - hào hoa
- inquisitive - ham học
- touchy - hay giận dỗi, dễ động lòng
- helpful - hay giúp đỡ
- talkative - hay nói
- fussy - hay quan trọng hóa
- brash - hỗn láo
- gentle - hiền lành, dụi dàng
- meek - nhu mì
- selfish / self-loving - ích kỉ
- freakish - kì cục , lạ lùng
- mean - keo kiệt
- objective - khách quan
- humorous - khôi hài
- fickle - không chung thủy
- informal - không kiểu cách
- impolite - không lịch sự
- fearless - không sợ hãi
- unsociable - khó gần gũi
- tactful - lịch thiệp , khéo xử
- ill-advised - nhẹ dạ
- modest - khiêm tốn
- tolerant - khoan dung
- patient - kiên nhẫn
- strong-minded - kiên quyết
- arrogant - kiêu căng
- reserved - kín đáo
- tricksy - láu cá
Search blog
26/1/10
Temperament and character ( tính khí và cá tính)- phần tính từ - phần I
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét